茫然
máng*rán
-bỡ ngỡThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
茫
Bộ: 艹 (cỏ)
9 nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 茫: Chữ này có bộ '艹' thể hiện sự liên quan đến thực vật, cỏ cây, và phần '亡' mang ý nghĩa mất mát, không rõ ràng.
- 然: Chữ này có bộ '灬' thể hiện sự liên quan đến lửa hoặc nhiệt độ, cùng với phần '犬' biểu thị hình dáng hoặc hành động.
→ 茫然: Trong tiếng Việt, '茫然' có nghĩa là mơ hồ, không rõ ràng, không biết làm gì.
Từ ghép thông dụng
茫然若失
/máng rán ruò shī/ - bàng hoàng như mất mát
茫然无措
/máng rán wú cuò/ - bối rối, không biết làm gì
茫茫
/máng máng/ - bao la, rộng lớn