范畴
fàn*chóu
-thể loạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
范
Bộ: 艹 (cỏ)
15 nét
畴
Bộ: 田 (ruộng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 范: Ký tự này có bộ '艹' chỉ cỏ và phần '范' có thể gợi nhớ đến hình ảnh của một cái khuôn mẫu nào đó.
- 畴: Ký tự này sử dụng bộ '田' chỉ ruộng đất và phần còn lại biểu thị ý nghĩa liên quan đến một loại đất hay lĩnh vực nào đó.
→ 范畴 thường được sử dụng để chỉ một phạm vi hoặc lĩnh vực nào đó trong một bối cảnh cụ thể.
Từ ghép thông dụng
范畴
/fànchóu/ - phạm trù
模范
/mófàn/ - mô phạm, hình mẫu
典范
/diǎnfàn/ - điển hình, mẫu mực