XieHanzi Logo

茂盛

mào*shèng
-sum suê

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

11 nét

Bộ: (bát, đĩa)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '茂' có bộ '艹' chỉ về cây cỏ, thực vật. Phần còn lại chỉ âm đọc.
  • Chữ '盛' có bộ '皿' chỉ về vật đựng, phần trên chỉ âm đọc và ý nghĩa về sự đầy đủ.

Chữ '茂盛' có nghĩa là sự phát triển mạnh mẽ và thịnh vượng của thực vật.

Từ ghép thông dụng

茂密

/mào mì/ - rậm rạp

繁茂

/fán mào/ - tươi tốt

茂林

/mào lín/ - rừng rậm