英雄
yīng*xióng
-anh hùngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
英
Bộ: 艹 (cỏ)
8 nét
雄
Bộ: 隹 (chim)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '英' kết hợp giữa bộ '艹' (cỏ) và phần âm '央', thường dùng để chỉ sự xuất sắc, tài hoa.
- '雄' bao gồm bộ '隹' (chim) và phần âm '厷' (có thể liên quan đến âm thanh hoặc sức mạnh), thể hiện sự mạnh mẽ, dũng cảm.
→ Tổng thể, '英雄' có nghĩa là người dũng cảm, xuất sắc.
Từ ghép thông dụng
英雄
/yīng xióng/ - anh hùng
英勇
/yīng yǒng/ - anh dũng
英雄人物
/yīng xióng rén wù/ - nhân vật anh hùng