XieHanzi Logo

英镑

yīng*bàng
-bảng Anh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

8 nét

Bộ: (kim loại)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '英' có bộ '艹' (cỏ) nằm trên và phần '央' (trung tâm) nằm dưới, liên quan đến sự phát triển, nổi bật.
  • Chữ '镑' có bộ '钅' (kim loại) gợi ý đến một loại tiền tệ bằng kim loại, phần '旁' mang ý nghĩa bên cạnh hoặc phụ trợ.

Tổng thể '英镑' mang ý nghĩa là 'Bảng Anh', đơn vị tiền tệ của Anh Quốc.

Từ ghép thông dụng

英镑

/yīngbàng/ - Bảng Anh

美元对英镑

/měiyuán duì yīngbàng/ - Đô la Mỹ đổi sang Bảng Anh

英镑汇率

/yīngbàng huìlǜ/ - Tỷ giá Bảng Anh