苦力
kǔ*lì
-lao động nặng nhọcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
苦
Bộ: 艹 (cỏ)
8 nét
力
Bộ: 力 (sức mạnh)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '苦' bao gồm bộ '艹' (cỏ) chỉ ý nghĩa liên quan đến thực vật và phần '古' biểu thị âm đọc.
- Chữ '力' là một chữ đơn giản, chỉ sức mạnh và nỗ lực.
→ '苦力' có nghĩa là lao động chân tay, chỉ những người làm việc nặng nhọc.
Từ ghép thông dụng
苦恼
/kǔnǎo/ - đau khổ, phiền muộn
努力
/nǔlì/ - nỗ lực
辛苦
/xīnkǔ/ - vất vả, cực nhọc