苛刻
kē*kè
-khắc nghiệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
苛
Bộ: 艹 (cỏ)
8 nét
刻
Bộ: 刂 (dao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '苛' có bộ '艹' chỉ cỏ, kết hợp với phần âm '可' chỉ âm thanh và ý nghĩa là sự nghiêm khắc, khắt khe.
- Chữ '刻' có bộ '刂' chỉ dao, kết hợp với phần âm '亥' chỉ âm thanh và ý nghĩa là cắt, khắc, thường mang ý nghĩa kiên quyết, nghiêm khắc.
→ 苛刻 mang ý nghĩa khắt khe, nghiêm khắc trong hành xử hoặc yêu cầu.
Từ ghép thông dụng
苛刻
/kēkè/ - khắt khe
苛税
/kēshuì/ - thuế nặng
苛求
/kēqiú/ - yêu cầu khắt khe