XieHanzi Logo

苗头

miáo*tóu
-triệu chứng của xu hướng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

8 nét

Bộ: (to lớn)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 苗: Bên trên là bộ '艹' (cỏ), bên dưới là chữ '田' (ruộng), thể hiện hình ảnh của cây mọc trên ruộng.
  • 头: Bao gồm bộ '大' (lớn) và nét '丿', tạo hình ảnh đầu người.

苗头: Thể hiện ý tưởng mới hoặc dấu hiệu ban đầu của điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

苗条

/miáo tiáo/ - thon thả

树苗

/shù miáo/ - cây non

苗子

/miáo zi/ - mầm non, tài năng trẻ