花费
huā*fèi
-chi phíThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
花
Bộ: 艹 (cỏ)
7 nét
费
Bộ: 贝 (bảo vật, tiền)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 花: Ký tự này có bộ '艹' (cỏ) phía trên, thường liên quan đến thực vật, và phần âm '化', kết hợp thành 'hoa'.
- 费: Ký tự này có bộ '贝' (bảo vật, tiền), chỉ ý liên quan đến chi phí, và phần âm '弗', tạo thành 'phí'.
→ 花费: Kết hợp lại, '花' (hoa, dùng hoặc tiêu dùng) và '费' (phí, chi phí) tạo ra nghĩa 'chi tiêu'.
Từ ghép thông dụng
费用
/fèiyòng/ - chi phí
花钱
/huāqián/ - tiêu tiền
花费时间
/huāfèi shíjiān/ - dành thời gian