花纹
huā*wén
-hoa vănThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
花
Bộ: 艹 (cỏ)
7 nét
纹
Bộ: 纟 (sợi tơ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '花' (hoa) có bộ '艹' chỉ về thực vật, kết hợp với phần âm '化' (hóa), gợi ý về hoa cỏ.
- Chữ '纹' (văn) có bộ '纟' chỉ về sợi tơ hoặc vải, kết hợp với phần âm '文' (văn), gợi lên hình ảnh các hoa văn hoặc họa tiết trên vải.
→ Kết hợp cả hai, '花纹' có nghĩa là hoa văn, họa tiết.
Từ ghép thông dụng
花纹
/huāwén/ - hoa văn, họa tiết
花园
/huāyuán/ - vườn hoa
纹路
/wénlù/ - đường vân, họa tiết