花瓶
huā*píng
-lọ hoaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
花
Bộ: 艹 (cỏ)
7 nét
瓶
Bộ: 瓦 (ngói)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 花: Ký tự này gồm bộ 艹 (cỏ) thể hiện cây cỏ, và phần hóa (化) thể hiện sự biến đổi.
- 瓶: Ký tự này gồm bộ 瓦 (ngói) gợi ý về vật liệu, và phần bình (并) thể hiện hình dạng hoặc chức năng của đồ vật.
→ 花瓶: Kết hợp lại, 花瓶 mang nghĩa là một vật dụng (bình) để trang trí liên quan đến hoa.
Từ ghép thông dụng
花园
/huāyuán/ - vườn hoa
花朵
/huāduǒ/ - bông hoa
瓶子
/píngzi/ - cái bình