XieHanzi Logo

花瓣

huā*bàn
-cánh hoa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

7 nét

Bộ: (dưa)

19 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '花' có bộ '艹' chỉ về thực vật, gợi ý đến việc liên quan đến hoa, cỏ.
  • Chữ '瓣' có bộ '瓜', thường dùng để miêu tả các phần chia nhỏ của một vật, như múi quả.

Từ '花瓣' có nghĩa là cánh hoa, các phần nhỏ của hoa.

Từ ghép thông dụng

花朵

/huā duǒ/ - bông hoa

花园

/huā yuán/ - vườn hoa

花费

/huā fèi/ - chi phí