花样
huā*yàng
-đa dạngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
花
Bộ: 艹 (cỏ)
7 nét
样
Bộ: 木 (gỗ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '花' gồm bộ '艹' chỉ thực vật, hoa lá và phần '化' hàm ý thay đổi, biến đổi, mang ý nghĩa sự phát triển, nở hoa.
- Chữ '样' gồm bộ '木' chỉ cây cối, vật liệu liên quan đến gỗ và phần '羊' có thể gợi ý về hình dáng, kiểu mẫu.
→ Tổng thể, '花样' mang ý nghĩa kiểu mẫu, mẫu mã, hình dáng, như những mẫu mã đa dạng của hoa.
Từ ghép thông dụng
花样
/huā yàng/ - mẫu mã
花样滑冰
/huā yàng huá bīng/ - trượt băng nghệ thuật
花样年华
/huā yàng nián huá/ - thời thanh xuân