XieHanzi Logo

节能

jié*néng
-tiết kiệm năng lượng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tre)

11 nét

Bộ: (thịt, cơ thể)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 节: Radical '竹' chỉ ý nghĩa liên quan đến tre, biểu thị sự tiết kiệm, tiết độ.
  • 能: Radical '月' chỉ liên quan đến cơ thể, ý chỉ khả năng hoặc năng lực.

节能 có nghĩa là tiết kiệm năng lượng, nhấn mạnh đến việc sử dụng năng lượng một cách hiệu quả.

Từ ghép thông dụng

节约

/jié yuē/ - tiết kiệm

能源

/néng yuán/ - nguồn năng lượng

节奏

/jié zòu/ - nhịp điệu