XieHanzi Logo

节水

jié*shuǐ
-tiết kiệm nước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

11 nét

Bộ: (nước)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 节: Bộ cỏ 艹 kết hợp với các yếu tố khác tạo thành ý nghĩa liên quan đến sự điều tiết, kiểm soát.
  • 水: Hình ảnh nước chảy, rất dễ nhận ra và nhớ.

节水: Tiết kiệm nước

Từ ghép thông dụng

节日

/jié rì/ - ngày lễ

节约

/jié yuē/ - tiết kiệm

水龙头

/shuǐ lóng tóu/ - vòi nước