节假日
jié*jià*rì
-ngày lễThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
节
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
假
Bộ: 亻 (người)
13 nét
日
Bộ: 日 (mặt trời, ngày)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 节: Chữ này có bộ '艹' biểu thị liên quan đến cỏ cây, kết hợp với các thành phần khác để tạo ra ý nghĩa liên quan đến tiết kiệm hoặc tiết diện.
- 假: Chữ này có bộ '亻' biểu thị con người, kết hợp với các thành phần khác, tượng trưng cho sự giả tạo hay không thật.
- 日: Chữ này là biểu tượng của mặt trời, cũng có nghĩa là ngày, biểu thị thời gian.
→ 节假日 có nghĩa là ngày nghỉ lễ, kết hợp các yếu tố liên quan đến thời gian và sự tạm nghỉ.
Từ ghép thông dụng
节日
/jiérì/ - ngày lễ
假期
/jiàqī/ - kỳ nghỉ
日常
/rìcháng/ - thường ngày