艾滋病
Ài*zī*bìng
-bệnh AIDSThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
艾
Bộ: 艹 (cỏ)
5 nét
滋
Bộ: 氵 (nước)
12 nét
病
Bộ: 疒 (bệnh)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 艾: có bộ '艹' biểu thị cỏ dại, thường mang ý nghĩa chữa bệnh.
- 滋: có bộ '氵' biểu thị nước, liên quan đến sự phát triển hoặc gia tăng.
- 病: có bộ '疒' biểu thị bệnh tật, rõ ràng liên quan đến sức khỏe.
→ 艾滋病 là tên gọi của một căn bệnh, thường được hiểu là HIV/AIDS trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
艾草
/àicǎo/ - cây ngải cứu
滋润
/zīrùn/ - dưỡng ẩm
病人
/bìngrén/ - bệnh nhân