艳丽
yàn*lì
-rực rỡ và đẹpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
艳
Bộ: 色 (màu sắc)
10 nét
丽
Bộ: 一 (một)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '艳' bao gồm bộ '色' thể hiện màu sắc, và phần còn lại chỉ phát âm.
- Chữ '丽' có bộ '一' và phần còn lại tạo nên nghĩa là đẹp.
→ Từ '艳丽' có nghĩa là rực rỡ, đẹp đẽ.
Từ ghép thông dụng
艳丽
/yànlì/ - rực rỡ, đẹp đẽ
艳色
/yànsè/ - màu sắc rực rỡ
艳遇
/yànyù/ - cuộc gặp gỡ tình cờ