艰辛
jiān*xīn
-gian khổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
艰
Bộ: 艮 (cứng cỏi)
8 nét
辛
Bộ: 辛 (cay đắng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 艰: Kết hợp giữa bộ '艮' (cứng cỏi) và bộ '又' (lại nữa), biểu thị sự cứng cỏi hoặc khó khăn.
- 辛: Hình ảnh của một cái gai nhọn, biểu thị sự đau đớn và khó khăn.
→ 艰辛 mang ý nghĩa sự khó khăn và gian khổ.
Từ ghép thông dụng
艰难
/jiānnán/ - khó khăn
艰苦
/jiānkǔ/ - gian khổ
艰巨
/jiānjù/ - khó khăn lớn lao