XieHanzi Logo

良性

liáng*xìng
-lành tính

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cứng, bền)

7 nét

Bộ: (tâm)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 良 (lương) có bộ '艮' mang ý nghĩa cứng, bền và thường được hiểu là tốt, đẹp.
  • 性 (tính) có bộ '忄' chỉ ý nghĩa liên quan đến tâm hồn, cảm xúc, và tính cách.

良性 có ý nghĩa là tính chất tốt hoặc tính cách tốt.

Từ ghép thông dụng

良性肿瘤

/liángxìng zhǒngliú/ - u lành tính

良性发展

/liángxìng fāzhǎn/ - phát triển tích cực

良性循环

/liángxìng xúnhuán/ - chu kỳ tích cực