良心
liáng*xīn
-lương tâmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
良
Bộ: 艮 (kiên cố)
7 nét
心
Bộ: 心 (tim)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '良' có bộ '艮' mang ý nghĩa kiên cố, và phần trên là bộ '艮' kết hợp với ý nghĩa tích cực và tốt đẹp.
- Chữ '心' có bộ '心' nghĩa là tim, thường liên quan đến cảm xúc và tâm trạng.
→ Tổng thể, '良心' kết hợp ý nghĩa của phẩm chất tốt đẹp và cảm xúc từ trái tim, tạo thành 'lương tâm'.
Từ ghép thông dụng
良心
/liángxīn/ - lương tâm
良好
/liánghǎo/ - tốt đẹp
善良
/shànliáng/ - hiền lành