良
liáng
-tốtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
良
Bộ: 艮 (vững)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 良 có bộ 艮 (vững) là phần chính, phía trên là nét 亠 (mũ).
- Bộ 艮 biểu thị ý nghĩa về sự vững chắc và ổn định.
- Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa về sự tốt lành, thiện lương.
→ 良 có nghĩa là tốt, thiện lương.
Từ ghép thông dụng
良好
/liánghǎo/ - tốt đẹp
良心
/liángxīn/ - lương tâm
良友
/liángyǒu/ - bạn tốt