XieHanzi Logo

船长

chuán*zhǎng
-thuyền trưởng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thuyền)

11 nét

Bộ: (dài)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '船' gồm bộ '舟' chỉ ý nghĩa liên quan đến thuyền và phần '㕣' có phát âm gần giống từ 'toàn'.
  • Chữ '长' có nghĩa là dài, trưởng thành, hoặc trưởng nhóm.

Kết hợp lại, '船长' có nghĩa là thuyền trưởng, người chỉ huy con thuyền.

Từ ghép thông dụng

船员

/chuányuán/ - thủy thủ

船票

/chuánpiào/ - vé tàu

船舶

/chuánbó/ - tàu thuyền