XieHanzi Logo

舵手

duò*shǒu
-người lái tàu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thuyền)

11 nét

Bộ: (tay)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 舵 có bộ thủ 舟, chỉ ý nghĩa liên quan đến thuyền. Phần bên phải là 多, mang nghĩa nhiều, ám chỉ sự phức tạp trong việc điều khiển thuyền.
  • Chữ 手 là tay, chỉ hành động hoặc sự điều khiển.

舵手 có nghĩa là người điều khiển thuyền, thường chỉ người cầm lái.

Từ ghép thông dụng

舵手

/duòshǒu/ - người cầm lái

舵机

/duòjī/ - máy lái

舵盘

/duòpán/ - bánh lái