航运
háng*yùn
-vận tảiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
航
Bộ: 舟 (thuyền)
10 nét
运
Bộ: 辶 (đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '航' kết hợp giữa bộ '舟' và phần bên phải chỉ âm thanh, thể hiện ý nghĩa liên quan đến thuyền hoặc việc di chuyển trên nước.
- '运' có bộ '辶' và phần '云' chỉ việc di chuyển, thể hiện việc vận chuyển hoặc di chuyển.
→ Kết hợp lại, '航运' có nghĩa là việc vận chuyển bằng đường thủy hoặc hàng hải.
Từ ghép thông dụng
航空
/hángkōng/ - hàng không
航海
/hánghǎi/ - hàng hải
运气
/yùnqi/ - vận may