航海
háng*hǎi
-đi biểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
航
Bộ: 舟 (thuyền)
10 nét
海
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '航' kết hợp bộ '舟' (thuyền) với '亢', gợi ý việc di chuyển trên thuyền.
- Chữ '海' kết hợp bộ '氵' (nước) với '每', gợi ý nơi có nhiều nước, tức là biển.
→ Ý nghĩa tổng thể là đi lại (航) trên biển (海).
Từ ghép thông dụng
航行
/háng xíng/ - hàng hải, đi biển
航空
/háng kōng/ - hàng không
海洋
/hǎi yáng/ - đại dương