舞台
wǔ*tái
-sân khấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
舞
Bộ: 舛 (ngược, khác thường)
14 nét
台
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "舞" có bộ "舛" chỉ sự đối lập hoặc khác biệt, kết hợp với các thành phần khác để tạo ra ý nghĩa về sự chuyển động hoặc nhảy múa.
- "台" có bộ "口" kết hợp với các thành phần khác, thường dùng để chỉ một nền cao hoặc bục, có thể hiểu là nơi để trình diễn.
→ "舞台" là nơi để thực hiện các điệu nhảy, biểu diễn nghệ thuật, thường là một sân khấu.
Từ ghép thông dụng
舞者
/wǔ zhě/ - vũ công
舞蹈
/wǔ dǎo/ - vũ điệu
台上
/tái shàng/ - trên sân khấu