XieHanzi Logo

-khiêu vũ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngược)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '舞' gồm phần bên trên là '無' (vô), bên dưới là '舛' (ngược).
  • '無' thường gợi ý về sự không có, không tồn tại.
  • '舛' thể hiện sự sai lệch, khác thường.
  • Kết hợp lại, '舞' gợi ý đến các động tác múa có sự thay đổi, ngược chiều, không theo quy luật thông thường.

Chữ '舞' có nghĩa là múa, nhảy múa.

Từ ghép thông dụng

舞蹈

/wǔdǎo/ - vũ đạo

舞台

/wǔtái/ - sân khấu

舞者

/wǔzhě/ - vũ công