舍得
shě*de
-sẵn sàng từ bỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
舍
Bộ: 舌 (lưỡi)
8 nét
得
Bộ: 彳 (bước chân trái)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '舍' có phần trên là bộ '舌' (lưỡi), phần dưới là '斤', biểu thị ý nghĩa từ bỏ, buông bỏ.
- Chữ '得' gồm bộ '彳' (bước chân trái) và phần bên phải '貝' (bảo bối), kết hợp ý nghĩa đạt được, có được.
→ Khi kết hợp, '舍得' mang nghĩa là sẵn sàng từ bỏ điều gì đó để có được điều khác, thường là sự đánh đổi có tính toán.
Từ ghép thông dụng
舍得
/shě dé/ - sẵn lòng từ bỏ
住所
/zhù suǒ/ - nơi cư trú
得到
/dé dào/ - đạt được