致辞
zhì*cí
-phát biểuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
致
Bộ: 至 (đến)
10 nét
辞
Bộ: 辛 (cay đắng)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '致' bao gồm bộ '至' có nghĩa là 'đến' và phần dưới là bộ '攵' biểu thị hành động hoặc sự tác động.
- Chữ '辞' bao gồm bộ '辛' có nghĩa là 'cay đắng' và phần còn lại là '舌' có nghĩa là 'lưỡi', biểu thị lời nói.
→ Kết hợp các ý nghĩa, '致辞' có thể hiểu là việc gửi lời nói hay phát biểu đến một ai đó.
Từ ghép thông dụng
致辞
/zhì cí/ - phát biểu
致谢
/zhì xiè/ - bày tỏ lòng biết ơn
致力
/zhì lì/ - nỗ lực