XieHanzi Logo

致命

zhì*mìng
-

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đến)

10 nét

Bộ: (miệng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 致: Chữ này có bộ '至' chỉ ý nghĩa 'đến' hoặc 'tới', kết hợp với các nét khác mang ý nghĩa 'gây ra' hoặc 'dẫn đến'.
  • 命: Bộ '口' có nghĩa là 'miệng', kết hợp với các nét khác tạo thành chữ '命', có nghĩa là 'mệnh' hoặc 'ra lệnh'.

致命 mang ý nghĩa 'gây ra cái chết' hoặc 'chí mạng'.

Từ ghép thông dụng

致命伤

/zhìmìngshāng/ - vết thương chí mạng

致命的

/zhìmìngde/ - chí mạng

致命打击

/zhìmìng dǎjī/ - đòn chí mạng