XieHanzi Logo

自身

zì*shēn
-bản thân

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tự)

6 nét

Bộ: (thân)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 自: hình ảnh của một cái mũi, biểu thị ý nghĩa tự thân, từ cái mũi của mình.
  • 身: hình ảnh của một cơ thể người, biểu thị ý nghĩa thân thể, bản thân.

自身: chỉ bản thân mình, tự mình.

Từ ghép thông dụng

自身

/zìshēn/ - bản thân

自身的

/zìshēn de/ - của bản thân

自身经历

/zìshēn jīnglì/ - kinh nghiệm bản thân