XieHanzi Logo

自责

zì*zé
-tự trách

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tự mình)

6 nét

Bộ: (vỏ sò, tiền)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 自: hình tượng cái mũi, tượng trưng cho bản thân, tự mình.
  • 责: có phần 贝 (bối) biểu thị tiền bạc, tài sản và phần 戈 (qua) biểu thị vũ khí, trách nhiệm.

Tự trách: tự mình chịu trách nhiệm về điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

自尊

/zìzūn/ - tự trọng

责任

/zérèn/ - trách nhiệm

自信

/zìxìn/ - tự tin