XieHanzi Logo

自言自语

zì yán zì yǔ
-nói chuyện với bản thân

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tự, bản thân)

6 nét

Bộ: (nói, lời nói)

7 nét

Bộ: (lời nói, ngôn ngữ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 自: Hình ảnh mũi và mắt, biểu thị bản thân.
  • 言: Hình ảnh miệng mở ra, biểu thị hành động nói.
  • 语: Kết hợp của '讠' (lời nói) và '吾' (ta), biểu thị ngôn ngữ của bản thân.

Tự nói với mình, tự nói.

Từ ghép thông dụng

自信

/zìxìn/ - tự tin

言语

/yányǔ/ - lời nói, ngôn ngữ

语法

/yǔfǎ/ - ngữ pháp