自然而然
zì*rán ér rán
-tự nhiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
自
Bộ: 自 (tự (mình))
6 nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
而
Bộ: 而 (râu)
6 nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 自: Biểu thị bản thân, tự mình.
- 然: Với bộ lửa (灬) biểu thị sự rõ ràng, tự nhiên.
- 而: Biểu thị sự tiếp nối, giống như râu mọc dài tự nhiên.
→ Tự nhiên và tự động, diễn tả một trạng thái xảy ra một cách tự nhiên mà không cần can thiệp.
Từ ghép thông dụng
自然
/zì rán/ - tự nhiên
当然
/dāng rán/ - tất nhiên
偶然
/ǒu rán/ - ngẫu nhiên