自然界
zì*rán*jiè
-thế giới tự nhiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
自
Bộ: 自 (tự mình)
6 nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
界
Bộ: 田 (ruộng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 自 biểu thị cho "tự mình", thường dùng để chỉ sự tự nhiên hoặc bản thân.
- 然 có bộ "灬" tượng trưng cho lửa, gợi ý đến quá trình biến đổi tự nhiên.
- 界 có bộ "田" nghĩa là ruộng, biểu thị cho sự phân chia lãnh thổ hoặc phạm vi.
→ Từ "自然界" mang ý nghĩa là thế giới tự nhiên, nơi mà mọi thứ diễn ra một cách tự nhiên và có quy luật.
Từ ghép thông dụng
自然
/zìrán/ - tự nhiên
界限
/jièxiàn/ - giới hạn
世界
/shìjiè/ - thế giới