自来水
zì*lái*shuǐ
-nước máyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
自
Bộ: 自 (tự)
6 nét
来
Bộ: 木 (mộc)
8 nét
水
Bộ: 水 (thủy)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '自' có hình dạng giống như một cái mũi, tượng trưng cho cái tôi, bản thân.
- Chữ '来' có hình ảnh của một cái cây đang mọc, nghĩa là đến hoặc tới.
- Chữ '水' có hình dạng của nước đang chảy, biểu thị ý nghĩa của nước.
→ '自来水' có nghĩa là nước máy, biểu thị nước đến từ hệ thống cung cấp tự động.
Từ ghép thông dụng
来自
/láizì/ - đến từ
来自水
/láizìshuǐ/ - nước đến từ (nguồn nào đó)
水管
/shuǐguǎn/ - ống nước