自我
zì*wǒ
-tự mìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
自
Bộ: 自 (tự mình)
6 nét
我
Bộ: 戈 (vũ khí)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '自' có nghĩa là tự mình, thể hiện sự tự chủ hoặc nguồn gốc.
- Chữ '我' bao gồm bộ '戈' là vũ khí, thể hiện sự tranh đấu; và phần còn lại là '手' (tay), cho thấy hành động.
→ '自我' có nghĩa là bản thân, chỉ sự tự nhận thức về chính mình.
Từ ghép thông dụng
自我
/zìwǒ/ - bản thân
自我介绍
/zìwǒ jièshào/ - giới thiệu bản thân
自我评价
/zìwǒ píngjià/ - đánh giá bản thân