XieHanzi Logo

自强不息

zì*qiáng*bù*xī
-tự cường không ngừng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tự mình)

6 nét

Bộ: (cung)

11 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (trái tim)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 自: có nghĩa là 'bản thân', thường liên quan đến những gì thuộc về chính mình.
  • 强: có cấu trúc phức tạp, gồm bộ '弓' biểu thị sức mạnh như kiểu kéo cung.
  • 不: chỉ sự phủ định, không có điều gì sẽ xảy ra.
  • 息: liên quan đến việc thở, nghỉ ngơi, có bộ '心' chỉ tâm trạng.

Tổng thể, '自强不息' có nghĩa là tự mình cố gắng, không ngừng nghỉ.

Từ ghép thông dụng

自我

/zìwǒ/ - tự mình

增强

/zēngqiáng/ - tăng cường

休息

/xiūxi/ - nghỉ ngơi