XieHanzi Logo

自在

zì*zài
-tự do

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tự mình)

6 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '自' có nghĩa là tự mình, xuất phát từ hình ảnh của một cái mũi.
  • Chữ '在' có nghĩa là đang tồn tại, sống ở đâu đó. Nó có bộ '土' (đất) chỉ ý nghĩa nơi chốn.

Tổng thể, '自在' biểu thị trạng thái tự do, thoải mái, không bị ràng buộc.

Từ ghép thông dụng

自在

/zì zài/ - tự do thoải mái

自由自在

/zì yóu zì zài/ - tự do tự tại

安然自在

/ān rán zì zài/ - bình yên tự tại