XieHanzi Logo

自发

zì*fā
-tự phát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tự mình)

6 nét

Bộ: (lại)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 自: Hình ảnh của một cái mũi, biểu thị sự tự mình.
  • 发: Gồm có bộ '又' và phần bên trái giống như bộ '弓', tạo thành ý nghĩa phát triển hoặc xuất phát.

Từ '自发' có nghĩa là tự mình phát triển hoặc tự động.

Từ ghép thông dụng

自发

/zì fā/ - tự phát

自发性

/zì fā xìng/ - tính tự phát

自发的

/zì fā de/ - một cách tự phát