XieHanzi Logo

自卫

zì*wèi
-tự vệ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bản thân)

6 nét

Bộ: (đứng một bên)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 自 có thể tượng hình như một khuôn mặt nhìn vào bản thân, thể hiện ý nghĩa tự bản thân.
  • Chữ 卫 bao gồm bộ 卩 và bộ 讠 (ngôn), thể hiện sự bảo vệ hoặc đứng ở bên để bảo vệ.

Từ 自卫 có nghĩa là tự bảo vệ bản thân.

Từ ghép thông dụng

自我

/zìwǒ/ - bản thân

卫生

/wèishēng/ - vệ sinh

自信

/zìxìn/ - tự tin