XieHanzi Logo

自力更生

zì*lì gēng*shēng
-tự lực cánh sinh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tự, chính mình)

6 nét

Bộ: (sức mạnh)

2 nét

Bộ: (nói, phát biểu)

7 nét

Bộ: (sinh, cuộc sống)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 自: Hình ảnh một cái mũi, biểu thị ý nghĩa 'tự mình'.
  • 力: Hình ảnh một cánh tay, biểu thị sức mạnh.
  • 更: Kết hợp của chữ '曰' và một nét phẩy, biểu thị sự thay đổi hoặc thêm vào.
  • 生: Hình ảnh một cây non, biểu thị sự sống và sinh trưởng.

Tự lực cánh sinh, tự dựa vào sức mình để sống và phát triển.

Từ ghép thông dụng

自主

/zì zhǔ/ - tự chủ

力量

/lì liàng/ - sức mạnh

更新

/gēng xīn/ - cập nhật, đổi mới