自信
zì*xìn
-tự tinThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
自
Bộ: 自 (tự (bản thân))
6 nét
信
Bộ: 亻 (nhân đứng (người))
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '自' có nghĩa là tự bản thân, biểu thị sự tự chủ hoặc tự giác.
- '信' bao gồm bộ '亻' (nhân đứng) chỉ con người và phần '言' chỉ lời nói, liên quan đến sự tín nhiệm, tin tưởng.
→ Từ '自信' biểu thị sự tin tưởng vào chính bản thân mình, hay còn gọi là tự tin.
Từ ghép thông dụng
自信心
/zìxìnxīn/ - lòng tự tin
自信的
/zìxìn de/ - một cách tự tin
增加自信
/zēngjiā zìxìn/ - tăng cường sự tự tin