自以为是
zì yǐ*wéi shì
-tự cho mình là đúngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
自
Bộ: 自 (tự mình)
6 nét
以
Bộ: 人 (người)
5 nét
为
Bộ: 丶 (chấm)
4 nét
是
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 自: Ban đầu có hình dạng giống cái mũi, chỉ việc tự mình.
- 以: Kết hợp hình người để chỉ phương thức hay cách thức.
- 为: Biểu thị việc làm, hành động.
- 是: Có nghĩa là đúng, chính xác.
→ Tự mình nghĩ rằng mình đúng, tự cao.
Từ ghép thông dụng
自信
/zìxìn/ - tự tin
以为
/yǐwéi/ - nghĩ rằng, cho rằng
是非
/shìfēi/ - đúng sai, thị phi