自主
zì*zhǔ
-tự hành; độc lậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
自
Bộ: 自 (tự mình)
6 nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Tự (自) có nghĩa là tự mình, thể hiện sự tự giác, tự lập.
- Chủ (主) có nghĩa là chủ, chủ yếu, thể hiện sự chính yếu, lãnh đạo.
→ Tự chủ (自主) có nghĩa là tự mình làm chủ, tự giác, không bị lệ thuộc vào người khác.
Từ ghép thông dụng
自主学习
/zìzhǔ xuéxí/ - tự học
自主权
/zìzhǔquán/ - quyền tự chủ
自主研发
/zìzhǔ yánfā/ - nghiên cứu và phát triển tự chủ