臂
bì
-cánh tayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
臂
Bộ: 肉 (thịt)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '臂' có bộ '肉' chỉ ý nghĩa liên quan đến phần cơ thể, cụ thể là phần thịt.
- Phần bên phải của chữ '臂' là '辟', có nghĩa liên quan đến việc mở rộng hoặc phóng to, gợi ý đến chức năng của cánh tay.
→ Chữ '臂' có nghĩa là cánh tay, phần cơ thể quan trọng trong việc di chuyển và thực hiện nhiều chức năng khác nhau.
Từ ghép thông dụng
手臂
/shǒubì/ - cánh tay
臂膀
/bì bǎng/ - cánh tay, sức mạnh
臂弯
/bì wān/ - khuỷu tay