XieHanzi Logo

膳食

shàn*shí
-bữa ăn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt, cơ thể)

16 nét

Bộ: (thức ăn)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 膳 có bộ 月 (nguyệt) thể hiện việc liên quan đến ăn uống hoặc cơ thể.
  • Chữ 食 là chữ nguyên thủy biểu thị ý nghĩa thức ăn, thể hiện hành động ăn uống.

膳食 có nghĩa là bữa ăn, thực phẩm.

Từ ghép thông dụng

膳食

/shànshí/ - bữa ăn, thực phẩm

餐膳

/cānshàn/ - bữa ăn

膳房

/shànfáng/ - nhà bếp