腹部
fù*bù
-bụngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
腹
Bộ: ⺼ (thịt)
13 nét
部
Bộ: 阝 (gò đất)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '腹' gồm có bộ '⺼' (thịt) và chữ '复' (quay lại). Điều này ám chỉ phần thịt quay lại cơ thể, cụ thể là bụng.
- Chữ '部' gồm có bộ '阝' (gò đất) và chữ '咅' (âm thanh). Điều này ám chỉ một khu vực hoặc một phần của một tổng thể.
→ Từ '腹部' có nghĩa là phần bụng.
Từ ghép thông dụng
腹痛
/fùtòng/ - đau bụng
腹泻
/fùxiè/ - tiêu chảy
空腹
/kōngfù/ - bụng đói