腹泻
fù*xiè
-tiêu chảyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
腹
Bộ: 月 (thịt)
13 nét
泻
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '腹' bao gồm bộ '月' (thịt) kết hợp với phần còn lại chỉ ý nghĩa liên quan đến bụng.
- Chữ '泻' có bộ '氵' (nước) biểu thị sự chảy, kết hợp với phần còn lại chỉ ý nghĩa tiêu chảy.
→ Từ '腹泻' nghĩa là tiêu chảy, nhấn mạnh tình trạng nước chảy ra từ bụng.
Từ ghép thông dụng
拉肚子
/lā dù zi/ - đi tiêu chảy
腹痛
/fù tòng/ - đau bụng
泻药
/xiè yào/ - thuốc xổ